您搜索了: tôi vừa ra ngoài về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa ra ngoài về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa về.

英语

i just got back.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa về nhà

英语

i just arrived home

最后更新: 2019-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nhớ ra.

英语

i just remembered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà!

英语

i just came home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa ra tù!

英语

i ain't going back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi chơi về

英语

don't you go out today

最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi khám về.

英语

i was, uh, on my way back from a consult.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, tôi vừa nhớ ra.

英语

it's coming back to me. miss...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải. tôi vừa về tới.

英语

i just came back from the pa...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới trở về nhà

英语

i just came home

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới về đến nhà.

英语

i just woke up

最后更新: 2017-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe này, tôi vừa nhận ra.

英语

i gotta go. listen, i just realized

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa ở cuôc hen về.

英语

i just got back from a date.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À... tôi vừa nghĩ ra thôi.

英语

- well, fainting comes to mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao, tôi vừa ra đời chắc?

英语

what, i just got out of the womb?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ag, tôi vừa thoát ra thôi.

英语

- well, shit, a.j. i'm fresh out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa nghĩ ra 1 chuyện...

英语

hey, i've been thinking...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về chuyện vừa xảy ra.

英语

it's about what's just.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế cậu giải thích ra sao về điều tôi vừa nhìn thấy?

英语

then how do you explain what i just saw?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ra ngo#224;i.

英语

get out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,951,461 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認