您搜索了: tôi xin cam đoan rằng: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi xin cam đoan rằng:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi xin cam đoan với các vị....

英语

i assure you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin cam kết

英语

i commit that

最后更新: 2018-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cam đoan đấy.

英语

-i'm positive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam đoan với cô...

英语

i assure you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cam đoan với cô.

英语

- i promised you that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xin cam đoan nếu tôi có cách khác...

英语

- i assure you i had no idea...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin cam đoan nội dung trên là đúng.

英语

i shall guarantee that the above statement is true and exact.

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin cam đoan sẽ không khiến nại gì.

英语

i shall engage not to produce any claim.

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi cam đoan là như thế.

英语

yes, i dare say he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố cam đoan.

英语

i'll make sure of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể cam đoan với các anh.

英语

the governor knows about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cam đoan với anh. - trật tự.

英语

- i swear to god that..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cam đoan điều đó.

英语

i guarantee it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ không sao đâu. tôi cam đoan.

英语

he'll be all right, i'm sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng xin cam đoan với ngày là rất đáng.

英语

but well worth it, i assure you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể cam đoan với ngài, ngài murdoch.

英语

well, i can assure you, mr. murdoch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cam đoan luôn đó.

英语

i promise you that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đó là 1 tai nạn, tôi cam đoan với ông.

英语

-it was an accident, i assure you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, tôi cam đoan sẽ trả lại cho anh mà.

英语

we got you covered, man, sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cam đoan là nhiều lắm.

英语

too many, i'm sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,753,835,863 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認