您搜索了: tôi xin mời các bạn thưởng thức (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi xin mời các bạn thưởng thức

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin mời thưởng thức.

英语

enjoy yourselves!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin mời thưởng thức.

英语

bon appétit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mời cácthưởng thức

英语

drinks, ladies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mời các bạn.

英语

whatever you like, it's on me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin mời, các bạn.

英语

step right up, folks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, các bạn.

英语

i'm sorry, soldier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi mời các bạn đó !

英语

hey! hey, that's enough!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin mời thưởng thức bữa tiệc, ngài diggle.

英语

enjoy the benefit, mr. diggle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin hứa với các bạn...

英语

and i promise you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn các bạn, và hãy thưởng thức buổi tối.

英语

i thank you, and please enjoy your evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bữa tối nào! xin mời các bạn!

英语

dinner, she's a-served.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin mời quý vị và các bạn trả lời

英语

my dearest guests and customers

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mời các bạn theo dõi.

英语

let's take a look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin mời các cô em!

英语

take it away girls!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩa là gì vậy chị? bây giờ tôi muốn các bạn thưởng thức một điều rất đặc biệt.

英语

and now i'd like you to hear something very special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi nếu tôi đã làm các bạn hi vọng nhầm.

英语

i apologize if i've given you any false hope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi tôi không có gì hơn để tặng các bạn

英语

i'm sorry i don't have more to offer you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ xin mời các vị lên máy bay.

英语

the four of you are on a plane now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rượu đang được rót trước mặt các bạn ở hướng 2 giờ. thưởng thức nào.

英语

your wine is being poured in front of you at two o'clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi xin kể lại cho các bạn nghe một câu chuyện cổ tích

英语

narrator:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,938,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認