您搜索了: tôi xin trình bày như sau (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi xin trình bày như sau:

英语

i would like to express the followings:

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 2
质量:

越南语

nay tôi trình bày như sau:

英语

the following is my opinion:

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi xin đi sau

英语

after you

最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

- như tôi đã tường trình...

英语

- like i said in my report...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải xin lỗi vì như thế này.

英语

i must apologize for my appearance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi xin gửi giá dịch vụ vận chuyển như sau :

英语

thank you for using our products and services ("services").

最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng tôi xin lỗi phải tạm thời ngắt chương trình với thông báo sau đây.

英语

we apologize forinterrupting with the following announcement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin tường trình nội dung sau :

英语

i shall make statement of the following detail:

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xin lỗi, sau tất cả mọi chuyện.

英语

- i'm sorry. not after all this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin nhường đi trước, tôi xin đi sau.

英语

please go first, after you.

最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin trích bạn tôi, ông mackerras, như sau:

英语

mackerras himself wrote, and i quote:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cứ y như...

英语

we're just like a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng cảm thấy y như vậy.

英语

- i feel quite the same. - mm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi như một con ngốc.

英语

sorry, i'm such a fool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng định hỏi ông y như vậy.

英语

i was gonna ask you the same question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng nhìn ra đằng sau. tôi xin lỗi.

英语

don't look back there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi từng có một chiếc y như vậy.

英语

i used to have one just like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng làm y như vậy với bạn trai tôi.

英语

i do exactly the same with my boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng cảm thấy giống y như vậy.

英语

i feel exactly the same thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta cũng nói chúng tôi y như vậy.

英语

he told us the same. yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,433,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認