您搜索了: tăng gấp bội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tăng gấp bội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tăng gấp đôi!

英语

on the double!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá tăng gấp 4 lần.

英语

#female narrator 2: prices quadruple.#

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tăng gấp ba thu nhập?

英语

triple my income?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền đền bù tăng gấp đôi.

英语

i'll double the payout.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền lương tăng gấp đôi!

英语

then i'll have to double my wage!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ vừa yêu cầu tăng gấp đôi.

英语

which i've just offered to double.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tăng gấp 3 số lính canh ở đó.

英语

triple the guard force there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải tăng gấp đôi đúng không?

英语

okay, i'm supposed to double, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta phải tăng gấp đôi lượng morphine.

英语

take the wife off the steroids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

càng hay, hai đầu, cơ hội tăng gấp đôi.

英语

two heads, twice the status.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhân thế, tiền công của tôi phải tăng gấp đôi.

英语

my fee just doubled, by the way. hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên nghĩ là lợi nhuận sẽ tăng gấp đôi.

英语

you should be thinking, twice the sales.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kể từ giờ, khoản phí đó sẽ tăng gấp đôi.

英语

in the future ... the amount is doubled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc do tôi nhanh hơn một viên đạn bay gấp bội.

英语

guess i'm a lot faster than a speeding bullet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tăng gấp đôi phần ăn của chúng, ông tweedy.

英语

all of me life flashed before me eyes !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nếu chúng ta tăng gấp 3 lần vốn đầu tư...

英语

but if we triple the investment...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ tăng gấp ba khoản tiền ta đã đề xuất với cậu.

英语

i will triple the offer i have made to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỷ lệ béo phì đã tăng gấp ba lần so với 10 năm trước

英语

obesity rates have tripled compared to 10 years ago

最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi vừa tăng gấp đôi cơ hội để vô hiệu hóa bom ied.

英语

but i've just doubled our chances of defusing that ied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe này, uh... trong chớp mắt phí bảo hiểm của tôi tăng gấp đôi

英语

listen, uh... my premiums have doubled in the blink of an eye,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,952,756 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認