来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tại sao hòa lo lắng
why is hoa worried
最后更新: 2014-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao anh phải lo lắng?
why would you be nervous to tell me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại vì lo lắng quá.
was so nervous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lo lắng
you and i are far away
最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
lo lắng.
nervous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lo lắng?
concerned?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lo lắng?
worries? why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi đã hiểu tại sao grover lo lắng.
i think i get what grover was so worried about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo lắng
don't worry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
参考:
Đừng lo lắng.
don't worry about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
lo lắng ư?
nervous?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vic lo lắng.
- vic was worried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lo lắng gì?
- what about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chút lo lắng
i've never done that
最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
con cũng lo lắng.
i am the one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có biết tại sao kathy lại lo lắng thế không?
why do you think zelda's in such a sweat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chút lo lắng.
well, nervous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đừng lo lắng.
just don't be worried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao chúng ta phải lo lắng về phần mềm ổn định hóa nhỉ?
scientist 1: why worry about the stabilization software?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao chị lại lo lắng về những gì tôi sắp nói cho cha nghe?
why are you so nervous about what i'm going to say to father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: