来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tạm thời là vậy
that's it for the time being
最后更新: 2021-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thì tạm thời là vậy.
- it's a temporary situation. - your 80's becoming a 20.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tạm thời là vậy. gigantor!
gigantor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tạm thời là thế.
- for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tạm thời thì đúng là như vậy.
temporarily, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tạm thời
temporary
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 3
质量:
参考:
tạm thời thì như vậy.
this is the only sort of relationship i have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tạm thời.
- for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mã tạm thời
timing code
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
tạm biệt vậy.
bye then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tạm thời thôi!
should we keep him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tạm thời à?
- it's temporary?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ tạm thời
you know just been hanging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ tạm thời thôi.
i haven't made up my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là tạm thời thôi
for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và tạm thời thôi.
- and temporary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, tạm thời thôi.
- well, yes, just temporarily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng tạm giấy ăn vậy.
just use sanitary napkin instead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tạm thời ngừng trảm!
stay the execution at once!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy tạm biệt.
bye, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: