您搜索了: tổ thường trực (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tổ thường trực

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

uỷ ban thường trực

英语

standing committee

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

lực lượng thường trực

英语

pf permanent force

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

phó tổng giám đốc thường trực

英语

permanent deputy general manager

最后更新: 2023-11-08
使用频率: 2
质量:

越南语

phụ trách, thường trực, trực.

英语

in due course

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

ngày phong quân hàm cho quân thường trực

英语

dpg date of permanent grade

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

anh chàng thường trực bị mổ ruột thừa.

英语

the regular guy got appendicitis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở trong bếp, ta để lửa thường trực.

英语

in the stove, we keep fire burning always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là cảm giác gần như thường trực của con.

英语

it's how i feel about half the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu có vài thứ ít thường trực hơn trong đầu.

英语

i had something less permanent in mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại biểu nhóm thường trực (uỷ ban quân sự nato)

英语

sgrep standing group representative

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

người đại diện nước mỹ trong nhóm thường trực nato

英语

ussgrep united states standing group representative nato

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

Đại diện quân sự (thuộc hội đồng thường trực nato)

英语

mrs military representative, standing group

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng tôi chỉ huy quân đội thường trực lớn nhất italy.

英语

we command the largest standing army in italy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trở thành người thường trực cho cuộc tìm kiếm khảo cổ này

英语

you're about to become a permanent addition to this archaeological find.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là nhiệm vụ thường trực từ trước khi chúng ta đến đây.

英语

this was a standing mission from before we got here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tám mươi kỵ sĩ thường trực trên yên ngựa, ngày và đêm, trong mọi thời tiết.

英语

eighty riders were in the saddle at all times, night and day, in all weather.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"thường trực" thực sự không phải việc của hunter. ngay cả với từ đó.

英语

"permanent" isn't really hunter's thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng tôi còn biết điều luật 92-601-11b yêu cầu anh giữ ghi chép thường trực.

英语

we also know statute 92-601-11b requires you to keep permanent records.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và một lần nữa, gần đây ông lại ứng cử vào chức vụ phó chủ tịch thường trực và lại thất bại.

英语

and once again, recently you applied for a senior vp position and were turned down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"câu lạc bộ phải có tinh thần chiến thắng và đó là thứ tinh thần luôn thường trực trong ông.

英语

"this club is made for a winning mentality and i think he has it.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,767,439,787 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認