您搜索了: tổng kết cả năm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tổng kết cả năm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cả năm.

英语

and the year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tổng kết:

英语

summary:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bản tổng kết

英语

desterminants

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng kết môn học

英语

summary of the whole school year

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chờ cả năm

英语

he's been crushing them all year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay cả năm người.

英语

even five.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau tất cả năm qua!

英语

all these years!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em phải đến lễ tổng kết cuối năm ngày mai!

英语

you've got to come to the end of year ceremony tomorrow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình tổng kết

英语

最后更新: 2020-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả năm khéo đến trăm vụ.

英语

hundreds, probably, over the years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết tình hình thế nào?

英语

so, what's the butcher's bill?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, ngủ cả năm cũng được.

英语

yeah. sleep for a year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mày hả, làm cả năm trời

英语

i've been here a year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng một ý nghĩ suốt cả năm?

英语

the same thought for a whole year?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo tổng kết tình báo hàng tuần

英语

wir weekly intelligence review

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em cứ lảm nhảm suốt cả năm qua.

英语

you've been harping about it all year!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã tìm nó cả năm rồi

英语

we've been searching it for years

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

blumberg đã có bài tổng kết vụ này.

英语

bloomberg has a summary out on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết hàng tồn kho thông qua địa điểm

英语

stock summary by location

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có hứng cả năm rồi đấy dan.

英语

you've been distracted for the last year, dan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,955,718 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認