来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cả năm.
and the year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổng kết:
summary:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bản tổng kết
desterminants
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
tổng kết môn học
summary of the whole school year
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chờ cả năm
he's been crushing them all year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay cả năm người.
even five.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau tất cả năm qua!
all these years!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải đến lễ tổng kết cuối năm ngày mai!
you've got to come to the end of year ceremony tomorrow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình tổng kết
最后更新: 2020-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cả năm khéo đến trăm vụ.
hundreds, probably, over the years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng kết tình hình thế nào?
so, what's the butcher's bill?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, ngủ cả năm cũng được.
yeah. sleep for a year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mày hả, làm cả năm trời
i've been here a year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng một ý nghĩ suốt cả năm?
the same thought for a whole year?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo tổng kết tình báo hàng tuần
wir weekly intelligence review
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
em cứ lảm nhảm suốt cả năm qua.
you've been harping about it all year!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã tìm nó cả năm rồi
we've been searching it for years
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blumberg đã có bài tổng kết vụ này.
bloomberg has a summary out on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng kết hàng tồn kho thông qua địa điểm
stock summary by location
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh không có hứng cả năm rồi đấy dan.
you've been distracted for the last year, dan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: