来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kể từ khi còn bé.
not since i was a little kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tâm thần từ khi còn nhỏ.
mental age of a young child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chớ, từ khi còn nhỏ.
yes, since i was a boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi còn nhỏ
as a child
最后更新: 2016-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khi còn bé...
when i was a kid...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là bạn thân từ khi còn bé,
best friends since childhood,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong như vậy từ khi còn nhỏ
i been yearning for since i'm a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi còn hơn.
maybe more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn khi còn nóng!
get them while they're hot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chẹn từ sau gáy.
- rear naked choke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã mất mẹ từ khi còn rất nhỏ
i lost my mother too at a very young age.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã thề từ khi còn bé.
that's what we swore to each other when we were children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi còn hay hơn.
even better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi đã là bạn kể từ khi còn nhỏ.
we've been friends since childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật may mắn khi còn mẹ
i'm so lucky to have you
最后更新: 2021-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy bị điên loạn từ sau khi natre chết.
she's been distraught ever since natre's death.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã luyện tập võ công... từ khi còn nhỏ.
i've practiced martial arts... since childhood
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã biết cổ từ khi còn là một cô bé.
- i knew her when she was a kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
38 lần từ sau ra trước.
thirty-eight times back and forth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nelle đã sống với ông ta từ khi còn ở alabama.
nelle grew up with him in alabama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: