来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xe mô tô
mtrcl motorcycle
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
xe mô tô.
hey you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một tai nạn xe.
car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tai nạn xe cộ?
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tai nạn xe hơi.
- it's a car wreck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng tai nạn xe hơi.
the car accident?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em bị tai nạn xe.
- i was in a car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- từ tai nạn xe hơi?
- from the car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh gặp tai nạn xe hơi.
you were in a car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
qua đời. tai nạn xe hơi.
died in a car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hình dung ra tai nạn xe.
- we're imagining car wrecks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố và em bị tai nạn xe.
dad and me, car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người lái xe mô tô hả?
yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ nói là 1 tai nạn xe hơi
why? call came in about a car crash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta là kẻ trộm xe mô tô.
he's our motorcycle thief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
peter, và vụ tai nạn xe hơi.
to peter, and the car crash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh, uh, anh bị tai nạn xe hơi.
i, uh, was in a car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một phụ nữ bị tai nạn xe hơi.
there's one woman who was in a car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái trong vụ tai nạn xe hơi?
the girl in the car crash?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chấn thương điển hình do tai nạn xe.
- typical car accident injuries to both.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: