来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tai sao?
- why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
- tai sao?
- because i say so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tai sao à?
why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tai sao bạn khóc
why are you crying
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
cái tai sao rồi?
how bad is that ear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn cậu, tai sao?
why are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tai sao em lai khoc
最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tai sao anh đòi đi?
why should you come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ma tai sao toi da nai
ma tai sao i da nai
最后更新: 2019-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tai sao ban ket bsn voi toi
i am very happy
最后更新: 2020-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tai sao các người nuốt lời.
why did you break your promise?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tai sao bạn không nhắn tin tôi
why don't you text me
最后更新: 2023-11-09
使用频率: 3
质量:
参考:
sao em lại làm thế? tai sao?
why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tai sao con lai hét lên với bố?
why are you yelling at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng vậy, tai sao cô lại hỏi thế?
- it is. why do you ask such a question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ em có đã hiểu tai sao anh sống ở đây.
i can see why you live here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai nhận ra chiếc khuyên tai sao?
did nobody notice the earring?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện này không dễ đâu - tai sao?
- it's not gonna be that easy. - why the hell not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tai sao chúng ta lại ở đây, trong nhà anh...
brad, okay, well, why are we here, then, in your house,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người khác thì được, tai sao tôi không được?
everybody else, why not me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: