尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xoá đoạn nhận diện đã chọn.
delete the selected identifier text.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đoạn phim
fs film strip
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
thay đổi đoạn nhận diện đã chọn.
change the selected identifier text.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- Đoạn phim trông như anh ta đã đột nhập vào nhà.
- the footage looks like he broke in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có đoạn phim.
video.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như một đoạn phim anh đã xem,
like this one video i saw,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó hiểu đoạn phim.
yeah. let's watch a movie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một phần đoạn phim bị hỏng
one piece of footage is corrupted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beau đã dùng đoạn phim để đẩy cô ta vào đường cùng.
beau uses the video to push her into a corner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn đoạn phim của harry?
- what about harry's footage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhất là đoạn phim của castle.
not that video of castle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giữ lại đoạn phim chết tiệt này
- you got to keep taping this shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ben, lisa, tôi đã có đoạn phim.
ben, lisa, i have a tape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã quay đoạn phim đó ở đâu?
where did you make the video?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cám ơn đã cõng tôi những đoạn cuối cùng.
thanks for carrying me those last few flights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vậy... để thêm phần thú vị, ta sẽ cùng nhau làm một đoạn phim ngắn nhé.
so to make things more entertaining, i'm gonna make a little film of our time together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng đã theo dõi sara tới khách sạn qua đoạn phim này.
they tracked sara to the hotel from this video.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giáo sư kaufman đã chọn đoạn phim của cậu thiết kế chứ không phải của tôi dù tôi đã ở đây hơn 2 năm.
professor kaufman chose your video design over mine even though i've been here 2 years longer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ rằng chúng đã xem đoạn phim của tôi và chúng lần ra tôi.
i think that the men saw my footage and... they tracked me down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 cảnh cuối của phim.
a last act makes a film.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: