来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ra! dậy đi!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy thì thức dậy.
- then wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy thì đứng dậy!
then get your ass up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy thì hãy đứng dậy.
so stand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thường thì cậu chưa dậy.
you're not usually awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy giờ thì anh thức dậy?
what time do you get up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thì tao dậy lúc 5 giờ...
i wake up at 5:00. that's what i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự ngã thì phải tự ngồi dậy
get up by yourselves
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ thì lại đỡ ông dậy đi.
now, go get your grandfather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi ra rồi. tỉnh dậy.
- wake up, one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: