您搜索了: thông cảm cho tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông cảm cho tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thông báo cho tôi?

英语

tell me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy thông cảm cho tôi

英语

please don't upset me.

最后更新: 2024-03-26
使用频率: 1
质量:

越南语

thông não cho tôi đi.

英语

enlighten me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thông cảm cho tôi nhé

英语

thông cảm cho tôi nhé

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:

越南语

có gì thông báo cho tôi.

英语

i gotta go. keep me updated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô thông cảm cho tôi chứ?

英语

you will excuse me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lấy thông tin của hắn cho tôi.

英语

get me everything you can on that guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một thông điệp sinh nhật cho tôi?

英语

- it's a birthday note for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cập nhật thông tin cho tôi nhé.

英语

- keep me posted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi

英语

give me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi.

英语

for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

cho tôi!

英语

gimme!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy luôn thông tin cho tôi, được chứ?

英语

just keep me informed, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi

英语

thank you for understanding mec

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cố tình cung cấp thông tin cho tôi.

英语

you volunteered that information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này

英语

i hope you can forgive me for this

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bầu cho tôi.

英语

vote for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi qua!

英语

coming through!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

brock, anh cập nhật thông tin cho tôi đi?

英语

well, especially if they cover this-- brock, can you please give us an update?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ phải... thông báo... thông báo cho tôi chớ!

英语

they have to in-inform me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,666,900 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認