来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thỉnh thoảng thôi
sometimes i do, will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng thôi.
only sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thỉnh thoảng thôi.
- occasionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ thỉnh thoảng thôi.
it's just a sometime thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng
sometimes
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 9
质量:
thỉnh thoảng.
occasionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- thỉnh thoảng.
- oh, from time to time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ thỉnh thoảng thôi.
maybe sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, thỉnh thoảng thôi.
- no, i do something different sometimes .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có, thỉnh thoảng.
- yeah, sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thỉnh thoảng ạ.
- sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng tôi có đi, phải.
i get out now and then, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thỉnh thoảng bổ sung thêm thôi.
just the occasional top-up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khúc giữa thỉnh thoảng.
the occasional middle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chứ, thỉnh thoảng.
yes, sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng cũng nhầm mà
i can't read sometimes. i can't read. damn it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da, thỉnh thoảng tái phát
okay, recurring occasionally
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, thỉnh thoảng gặp hoài.
yeah, it happens sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thỉnh thoảng có đánh lộn.
- fistfight now and then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng bố lau quá mạnh
lou: and sometimes he wipes too hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: