您搜索了: thời khóa biểu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời khóa biểu

英语

schedule

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời khóa biểu hợp lý

英语

the reasonable timetable

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời khóa kế toán

英语

accounting periot

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ thay đổi thời khóa biểu liên tục.

英语

they keep changing scheduling in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng một cuộc đối thoại, cùng một thời khóa biểu

英语

it's the same conversations, the same schedule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì thời khóa biểu của anh kín hết rồi à?

英语

what, your schedule is so busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tạm nghỉ và ta sẽ xem lại thời khóa biểu khi quay lại.

英语

ok. let's take a break and when we get back we'll go over the course syllabus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...đến chương trình theo thời khóa biểu bình thường của chúng tôi.

英语

...to our regularly scheduled program.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ sở mà chúng tôi thường dùng có chút lộn xộn về thời khóa biểu.

英语

the facility we normally use had some scheduling mix-up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kích thích thần kinh cộng với một thời khóa biểu nghiêm ngặt sẽ cải thiện đáng kể chức năng nhận thức của ông.

英语

mental stimulation plus a regimented schedule will vastly improve your cognitive functioning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, công chúa thân yêu, nếu cô không phiền, lịch trình của ngày mai, hay thời khóa biểu nếu cô thích gọi vậy hơn, cả hai đều đúng.

英语

now, my dear, if you don't mind, tomorrow's schedule, if that's your preferred pronunciation, both are correct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,766,483 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認