来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thủ tướng
prime minister
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chính phủ.
government.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
thủ tướng?
have you gone completely insane?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chính phủ...
- the government...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ngài thủ tướng
mr. prime minister
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
thủ tướng lee.
prime minister lee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thủ tướng anh?
the british prime minister?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào thủ tướng.
- prime minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, tôi không quan tâm ai là thủ tướng chính phủ hay...
look, it doesn't matter to me - who's prime minister or...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi thủ tướng ngay.
- get me their prime minister. - right away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thủ tướng, mời ngài.
prime minister, after you, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thủ tướng jena nghe.
- prime minister jena, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải... ông thủ tướng.
- well... mr. prime minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài thủ tướng gọi ạ.
i have the prime minister on the phone for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng, ngài thủ tướng.
welcome, prime minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đến để gặp thủ tướng
- i'm here to see the prime minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình là thủ tướng rồi mà.
- oh, well, you know. - and ditto. - thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và ông đã cứu thủ tướng
and then you saved the prime minister, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thủ tướng chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp nhà nước tiếp tục thực hiện cổ phần hóa
prime minister asked state-owned enterprises to continue implementing equitization
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn sẽ bắt cóc thủ tướng anh.
he's going to take the prime minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: