来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hieu thao
hieu thao
最后更新: 2019-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi thể thao
最后更新: 2020-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ban thể thao.
sports.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
0593=thao tác
0593=&system
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thao tác cơ bản
basic operations
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 8
质量:
参考:
không thể thao.
can't do sports.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thao chiếu
red concentration
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phân quyền thao tÁc
access permissions
最后更新: 2021-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
thao thao bất tuyệt.
to talk the hind legs off a donkey
最后更新: 2014-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
the grand canyon, các hợp đồng thể thao chuyên nghiệp.
the grand canyon, professional sports contracts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the celtics kiểu như cái đội tởm nhất trong lịch sử thể thao vậy đó.
the celtics, right? the ugliest team in the history of sports.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không hỠtrợ thao tác nà y1: the unknown socket address family number
operation not supported
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: