您搜索了: theo tôi biết my dung đã có ba (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

theo tôi biết my dung đã có ba

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi biết, đã có một đêm...

英语

i know, there was one night...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết thì không có.

英语

not that i know of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi thấy, anh có ba lựa chọn.

英语

the way i see it, you have 3 choices.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã có ba con ngựa tốt.

英语

we had three good animals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết thì chưa.

英语

not to my knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ tôi biết mình đã có một câu chuyện.

英语

now i know i've got a story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm sao tôi biết có ba người bị giết!

英语

how did i know we would have three killed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết thì không?

英语

not to my knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- theo tôi biết thì không.

英语

- not that i know of, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy là tôi biết cậu đã có chiếc thuyền.

英语

- meaning you've got the boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều tiếp theo tôi biết, tôi đã ở thế giới bên kia.

英语

the next thing i knew, i was on the other side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... điều tệ hại duy nhất là ... tôi biết Đã có mai phục...

英语

{ voices overlapping } ...only thing that was bad about it i know there's been an ambush...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết thì không có ai, cô ấy sống một mình.

英语

- no, none at all. as far as i know, miss lbbetson is on her own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết thì tessa đã từng hẹn hò với sandy mấy lần

英语

all i know is that tessa gave sandy a copy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi biết đã có sự căng thẳng trong gia đình rồi.

英语

we know there's tension in the home already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, theo tôi biết thì đây là lần đầu tiên có chuyện này.

英语

no, as far as i know this is the first time for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết thì mọi người đều đã đến đây vào hôm qua rồi mà.

英语

what? i ordered everybody out of there yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chị em của anh bingley, theo tôi biết.

英语

mr. bingley's sisters, i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết, ông ta vẫn ở phòng chỉ huy.

英语

from what i hear, he's still at the helm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết một học kì ở đây chỉ 3 tháng

英语

how long will you st

最后更新: 2018-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,594,406 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認