您搜索了: thiếu quyết đoán (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thiếu quyết đoán

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là cử chỉ cực kỳ thiếu quyết đoán đấy.

英语

it's a very non-committal gesture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh ko quyết đoán

英语

but you're not so good at one crucial thing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn giống một tên quản lý bậc trung thiếu quyết đoán.

英语

he's sort of a milquetoasty middle-management type.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh mẽ, vững chãi, quyết đoán.

英语

powerful, balanced, decisive

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa tướng quân, tôi mạnh mẽ chỉ trích sự thiếu quyết đoán.

英语

i am critical of indecision, general.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự khẳng định, điều quyết đoán

英语

assertion

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

hung hãn và quyết đoán. mà thôi.

英语

it's a simple question, officer gordon, did you or did you not put your hands on officer franks here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự quyết đoán trong quyết định

英语

have good leadership

最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy là người rất quyết đoán.

英语

she's ballsy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và anh với tôi thôi nhé, họ hơi bị thiếu não những lúc cần quyết đoán.

英语

and between you and me, they're pretty rash when it comes to the decision-making.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tiến sỹ ạ, đó là quyết đoán!

英语

no, doctor. decisive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao ? một người đàn ông mạnh mẽ , quyết đoán .

英语

on the other hand, if what you wish is el plomo, the lead, then do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy quyết đoán trong chiến thắng của ngươi.

英语

be decisive in your victory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ma chỉ là những linh hồn thiếu quyết tâm, với những công việc chưa giải quyết hết.

英语

ghosts are simply spirits without resolution, with unfinished business. it's my job to find out what that is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt sáng, quyết đoán, không gì cản trở được phán đoán của cô bé.

英语

clear-eyed, determined, no substances distorting her judgment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào lúc tuyệt vọng may mắn tìm đường đến đôi bàn tay quyết đoán hơn.

英语

in desperate times fortune must give way to more assertive hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ngưỡng mộ cái cách mà bà ấy xử lý việc đó-- mạnh mẽ, quyết đoán.

英语

i do respect the way she handled it, though-- strong, decisive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người cha là người đàn ông bạo lực, căm ghét sự đồng tính, quyết đoán và quyền lực

英语

the father is a violent man, a homophobe. unscrupulous and very powerful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Ông ấy là người thực sự quyết đoán trong suy nghĩ về đội và khả năng đọc trận đấu.

英语

"he has a real determination in thinking about the team and potential consequences.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

huấn luyện viên jose mourinho của manchester united không hài lòng với những động thái thiếu quyết liệt của manchester united trên thị trượng chuyển nhượng.

英语

manchester united manager jose mourinho is unimpressed by the club's lack of summer transfer dealings.

最后更新: 2017-07-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,957,509 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認