来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin kính gửi đến quý công ty bảng báo giá thu mua phế liệu như sau:
dear company
最后更新: 2020-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó anh sẽ bị thu hồi lại.
then you'll go into withdrawl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tôi là cô thu được gì từ sau khi thu thập thông tin về các nạn nhân.
i meant, what did you learn about the victims.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phối hợp với nhà thầu nghiêp thu pccc sau khi thi công xong để nghiệm thu cho clb.
coordinating with the contractor to accept the fire protection after the construction is completed to check and accept for the club.
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi lễ mùa vụ tới lúc thu hoạch.
after the harvest comes the reaping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
profit after tax
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 5
质量:
参考:
ngay sau khi tôi thu được hết ký ức của hắn.
right after i absorb all of his memories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số tiền tạm tính sau điều chỉnh theo giá trị thu hồi
adjusted amount after being adjusted under the recovery value
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
sở cảnh sát thành phố central đã tịch thu mọi thứ từ s.t.a.r. labs sau vụ nổ.
ccpd confiscated everything from s.t.a.r. labs after the explosion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn vào phòng và 10 phút sau thu dọn hết đồ đạc rồi biến.
he went in the bedroom and came out 10 minutes later with his coat and suitcase packed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: