来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thuế và các khoản phải thu nhà nước
taxes and receivables from state budget
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 5
质量:
thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
taxes and receivables from state budget
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
các khoản khác
others
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
các khoản phải thu
receivables
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
03 các khoản phải thu ngắn hạn khác
03 other shortterm receivables
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
giảm các khoản phải thu
decrease in receivables
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản khác phải thu nhà nước
other receivables from state budget
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản phí, lệ phí
fees, charges
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản miễn thuế cho vốn
capital allowances
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
thuế khác
tax others
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản thuế và nghĩa vụ
items against which no rates or sum
最后更新: 2017-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
thuế tndn & chi phí khác (5%)
enterprise income tax & other expenses (5%)
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
người thu thuế
tax collector
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
người thu thuế.
the tax collector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
deferred tax expense arising from taxable temporary differences
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giảm các khoản phải trả (không kẻ lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
decrease in payables (excluding payable loan interest and enterprise income tax)
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
increase/decrease in payables (excluding payable loan interest and enterprise income tax)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước
reversal of a deferred income tax recognized in prior years
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ phí, thuế.
due
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chi phí tính thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành
current tax expense on taxable income
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: