您搜索了: tiêu đề nhỏ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiêu đề nhỏ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiêu đề

英语

title

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:

越南语

tiêu đề.

英语

headlines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiêu đề:

英语

subject:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tiêu đề 3

英语

head 3

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

một tiêu đề.

英语

it's a headline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& bảng tiêu đề:

英语

header table:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tiêu đề cửa sổ

英语

window title

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

một tiêu đề tệ.

英语

it's a bad one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là tiêu đề :

英语

here's the headline:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiêu đề 1style name

英语

header 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

越南语

có một vấn đề nhỏ.

英语

there's one little problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà có tiêu đề chưa?

英语

do you have a title?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nút tiêu đề không chọn

英语

inactive color amount

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có một vấn đề nhỏ.

英语

if you'd like to get started on your investigation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

pia, có một vấn đề nhỏ.

英语

yaar pia..there is a small..minor tension..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ là chút vấn đề nhỏ.

英语

- a problem with visibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh tiêu đề không chọn

英语

inactive titlebar

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

có 1 vấn đề nhỏ , nghe này

英语

there's a problem. look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ah, có một vấn đề nhỏ nữa.

英语

ah, there is one small little detail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là vấn đề nhỏ của gia đình.

英语

just "a little family problem"!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,764,638,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認