您搜索了: tiền bảo lãnh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiền bảo lãnh

英语

caution money

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bảo lãnh

英语

guarantee

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

tiền không đuợc bảo lãnh

英语

fiduciary issue

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

họ ko nhận tiền bảo lãnh.

英语

they're not offering bail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, về tiền bảo lãnh...

英语

now, as to bail--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn hắn đã nộp tiền bảo lãnh.

英语

his friends here put up bail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo lãnh bảo hành

英语

1st installment payment

最后更新: 2023-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh được bảo lãnh.

英语

your ball has been posted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền bảo lãnh là 10 triệu đô.

英语

bail has set at 10 million dollars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo lãnh thanh toán

英语

payment guarantee

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã được bảo lãnh.

英语

you made bail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là ko được phép đóng tiền bảo lãnh?

英语

i guess bail's out of the question?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được "bảo lãnh" ra.

英语

uh, i'm out on "bail".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cậu cần tiền bảo lãnh hay lại gặp rắc rối?

英语

either you need bail or you're in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh cô ấy là người đóng tiền bảo lãnh.

英语

yeah, her brother's a bail bondsman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

abe bảo lãnh cho họ chưa?

英语

it's murder one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là ai... bảo lãnh tôi vậy?

英语

who... bailed me out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo lãnh không được chấp nhận.

英语

- bail denied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"bảo lãnh" nghĩa là sao?

英语

w-what does "bail" mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- những người bảo lãnh tôi.

英语

- that got me out of jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,564,937 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認