来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiền chi trả nợ gốc vay
cash repayments of principals of borrowings
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chi trả nợ gốc vay
principal debts payment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trẢ nỢ gỐc
principle debts payment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tiền chi trà nợ gốc vay
cash repayments of principal
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
chi trả nợ lãi
total development investment
最后更新: 2020-05-05
使用频率: 2
质量:
参考:
tiền chi trả nợ thuê tài chính
cash repayments of financial principal
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
trả nợ gốc năm nay
principle debts payment 0
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
trẢ nỢ vay
loan payment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đi làm kiếm tiền trả nợ đi.
do yourself a favor and go to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trả nợ đi!
pay the debt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền chi trả cho người lao động
cash payments to employees
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chi trả tiền mặt
cash on hand payment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giờ tôi đi làm kiếm tiền trả nợ đây
now i go to work to earn money to pay the debt
最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể trả nợ.
certainly pay some debt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu phải sắp đặt một khoản tiền lớn chi trả nợ nần của wickham
he must have laid out a great deal of money to pay off mr wickham's debts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền chi trả cho soho và các tổ chức phía tây.
"payments made to soho and west end division officers"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh ko trả nợ cho tôi
if you do not return the money i
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ trả nợ của mình.
i'll pay my debt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh còn đủ tiền để trả nợ cho nhà sparter nữa.
i even had enough to pay off spider's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự phòng nguồn trả nợ
source of repayment
最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:
参考: