検索ワード: tiền chi trả nợ gốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiền chi trả nợ gốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiền chi trả nợ gốc vay

英語

cash repayments of principals of borrowings

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi trả nợ gốc vay

英語

principal debts payment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trẢ nỢ gỐc

英語

principle debts payment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền chi trà nợ gốc vay

英語

cash repayments of principal

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi trả nợ lãi

英語

total development investment

最終更新: 2020-05-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền chi trả nợ thuê tài chính

英語

cash repayments of financial principal

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả nợ gốc năm nay

英語

principle debts payment 0

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trẢ nỢ vay

英語

loan payment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi làm kiếm tiền trả nợ đi.

英語

do yourself a favor and go to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả nợ đi!

英語

pay the debt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền chi trả cho người lao động

英語

cash payments to employees

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi trả tiền mặt

英語

cash on hand payment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đi làm kiếm tiền trả nợ đây

英語

now i go to work to earn money to pay the debt

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể trả nợ.

英語

certainly pay some debt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu phải sắp đặt một khoản tiền lớn chi trả nợ nần của wickham

英語

he must have laid out a great deal of money to pay off mr wickham's debts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền chi trả cho soho và các tổ chức phía tây.

英語

"payments made to soho and west end division officers"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ko trả nợ cho tôi

英語

if you do not return the money i

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ trả nợ của mình.

英語

i'll pay my debt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn đủ tiền để trả nợ cho nhà sparter nữa.

英語

i even had enough to pay off spider's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự phòng nguồn trả nợ

英語

source of repayment

最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,751,136,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK