来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
di choi
这笔下发了没
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi va ban deu yeu co ay
as i kno
最后更新: 2021-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
di choi vui ve
di an
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hen gap lai, chi cua toi va ban than cua toi
these wonderful people together
最后更新: 2017-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
may gio ban di lam ve
what time do you get home from work
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
từ ban di trú hoa kì.
it's from the u.s. department of immigration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi co the yeu cau mot phu nu tot va cung ngu oi yeu toi va dua toi cham soc neu ban giup toi toi se biet on de ban
toi co the yeu cau mot phu nu tot va oi va toi yeu stupid bow dua toi toi toi link board of neu soc cham se called on de ban
最后更新: 2014-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoi lam gi do em em di choi tthomassen t tracy di choi ha em
最后更新: 2021-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu xin Ðức giê-hô-va ban phước cho ngươi và phù hộ ngươi!
the lord bless thee, and keep thee:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi Ðức giê-hô-va, ban đêm tôi nhớ lại danh ngài, cũng gìn giữ luật pháp ngài.
i have remembered thy name, o lord, in the night, and have kept thy law.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðức giê-hô-va ban sự nhơn từ cho những kẻ trông đợi ngài, cho linh hồn tìm cầu ngài.
the lord is good unto them that wait for him, to the soul that seeketh him.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
thuế, luật sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp, uỷ ban di trú và nhập tịch nhúng cái mũi béo ị vào tất cả lũ nhân công khốn kiếp.
taxes, osha requirements, the i.n.s. poking their big, fat nose into every mother-loving hire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì Ðức giê-hô-va ban cho sự khôn ngoan; từ miệng ngài ra điều tri thức và thông sáng.
for the lord giveth wisdom: out of his mouth cometh knowledge and understanding.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
xảy khi bốn mươi ngày và bốn mươi đêm mãn rồi, Ðức giê-hô-va ban cho ta hai bảng đá, tức là hai bảng về sự giao ước.
and it came to pass at the end of forty days and forty nights, that the lord gave me the two tables of stone, even the tables of the covenant.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
người đàn bà này sanh một con trai, đặt tên là sam-sôn. Ðứa trẻ lớn lên, và Ðức giê-hô-va ban phước cho.
and the woman bare a son, and called his name samson: and the child grew, and the lord blessed him.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
sau-lơ đáp: nguyện Ðức giê-hô-va ban phước cho các ngươi, vì các ngươi có lòng thương xót ta!
and saul said, blessed be ye of the lord; for ye have compassion on me.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hê-li chúc phước cho eân-ca-na và vợ người, rằng: cầu xin Ðức giê-hô-va ban cho ngươi những con cái bởi người nữ nầy, để đổi lấy đứa mà nàng đã cầu nơi Ðức giê-hô-va! vợ chồng bèn trở về nhà mình.
and eli blessed elkanah and his wife, and said, the lord give thee seed of this woman for the loan which is lent to the lord. and they went unto their own home.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: