您搜索了: trường tư thục (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trường tư thục

英语

private school/ college/ university

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

tư thục

英语

private school

最后更新: 2014-02-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn trường tư thì sao?

英语

what about private schools?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cháu sẽ học trường tư thục về nghệ thuật.

英语

you'll be starting at that charter school for the arts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô martha! (trƯỜng nỮ tƯ thỤc farnsworth)

英语

[amy] miss martha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đến từ trường tư thục st. james academy

英语

i went to st. james academy. it was private.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh cho các con học trường tư !

英语

i send the girls to private school!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trường tư nhân và trường công lập

英语

private and public schools

最后更新: 2023-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

học trường tư 6 trong số đó.

英语

you went to private school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mình sử dụng để đưa mika vào trường tư.

英语

you're gambling again? no, it's just bills.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có thể chúng chỉ không vào được một trường tư thục tốt.

英语

maybe they just couldn't get into a good private school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em có biết học phí của trường tư rất đắt không?

英语

don't you know private schools are expensive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu đã vào ngôi trường tư thú vị nào để học cái này vậy?

英语

what fancy private school did you pick this up in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chắc là các anh chưa bao giờ học các trường tư ở anh quốc rồi.

英语

yeah, you've obviously never served time in a british boarding school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em là mới là người không muốn nó học trường tư, đâu phải anh.

英语

you're the one that wanted him to go to a private school, not me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không phải nhà nước đang có chính sách khuyến khích mở trường tư sao?

英语

now the country support the private schools

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hôm nay ngày hội art fair được tổ chức tại một trường tư tên là holly oak ở bethesda.

英语

there's an art fair at a private school called holly oak in bethesda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh biết không, nó kiểu như một quá trình, một cơ quan, tự lập, trường tư.

英语

you know, it was kind of progressive, organic, do-it-yourself, private school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con muốn bố bán xe chỉ vì trường tư nào cũng không dám nhận con Đó đâu phải là vì con?

英语

you want me to trade in my care for a jetta just because you flunked out of every private school i ever sent you to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi ko biết nó như thế nào ở những trường tư thục lạ lùng thế này nhưng tại trường trung học midtown... tôi chụp ảnh cô nhé?

英语

i don't know what it's like at those fancy private schools but at midtown high... hey, could i take your picture? i need one with a student in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,821,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認