来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trượt tuyết
skiing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
lều trượt tuyết?
a ski shack?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạy tôi trượt tuyết.
taught me how to ski.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi xe trượt tuyết?
sledding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đấy là trượt tuyết.
it's not skate, it's ski.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, trượt tuyết.
- no, it's ski.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ sẽ đi trượt tuyết
they're going skiing
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:
ván trượt tuyết của tôi.
my skis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất ván trượt tuyết hả?
lost your skis?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ chơi, xe trượt tuyết!
my toys, my sleigh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạo gần đây môn trượt tuyết
i've been busy lately
最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ trượt tuyết sau vậy.
we'll do the snow later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếc xe trượt tuyết này!
this sleigh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta sẽ được trượt tuyết chứ?
- are we going skiing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trượt tuyết bằng máy bay phản lực
jet ski
最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
một chuyến trượt tuyết gia đình.
it's a family ski trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chưa bao giờ trượt tuyết à?
you've never been snowboarding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trượt tuyết sẽ làm chân anh khỏe hơn.
skiing will make your legs stronger.
最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
thỏ trượt tuyết đã quay lại rồi đây!
the ski bunnies are back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ-- tớ bị tai nạn khi trượt tuyết.
uh-- i had a skiing accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: