来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quyền sở hữu
ownership
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 3
质量:
quyền sở hữu đất
tenure, land
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
quyền sở hữu mới.
it's new ownership.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyển quyền sở hữu
transfer of ownership
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
quyền sở hữu, tư cách
title
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
giấy chứng nhận quyền sở hữu các mỏ khoáng sản
legal title to the nation's mineral deposits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quyền sở hữu sau thời hạn nhất định
possession, adverse
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
cho biết thuộc quyền sở hữu của...
which indicates it's owned by...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quyỀn sỞ hỮu ĐỐi vỚi tÀi sẢn tẶng cho
according to the agreement between the two parties
最后更新: 2020-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
quyền sở hữu của a.l. ryerson.
property of al ryerson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì thuộc quyền sở hữu của ai chứ?
"cause who owns them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
(thuộc) quyền sở hữu, chiếm hữu
possibility
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi có một khái niệm rất rõ về quyền sở hữu.
i have a very keen sense of ownership.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã kiểm tra vào quyền sở hữu của nơi này.
why "bingo baby"? i checked into the ownership of the place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đó là quyền sở hữu của hãng hàng hải ngôi sao trắng.
that's white star line property!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quyền sở hữu mảnh đất có giới hạn theo luật số 72/1994
the limited land use right upon law no. 72/1994
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này chính là bằng chứng của quyền sở hữu đấy thôi.
this is just proof of ownership.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó sẽ phải tuyên bố quyền sở hữu hợp pháp công ty này.
someone must've thought about having him declared legally incompetent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không có gì ngoài sự láo xược tuyên bố quyền sở hữu.
you have nothing but the gall to claim ownership.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 trận chiến vĩ đại đã diễn ra để giành quyền sở hữu chìa khoá.
a great battle took place over possession of the matrix.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: