来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em trải qua nhiều chuyện quá.
you got so much going on, girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và trải qua nhiều năm...
over the years...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiều quá
that's a lot
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiều quá.
- that's too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
nhiều quá!
how smart!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhiều quá.
- it's more than enough! this'll make us even.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã trải qua nhiều điều.
i've been a lot of things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy hiện đang trải qua quá trình bù nước.
she's currently undergoing a rehydration process.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nhiều quá.
there's too many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiều quá sao?
too much?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã trải qua nhiều chuyện.
you've been through a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nói nhiều quá!
- quit talking!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nói nhiều quá
you
最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói nhiều quá.
you talk too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy đang trải qua quá trình điều trị, dùng thuốc.
she's undergoing treatment, gets medication.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mất máu nhiều quá.
it's a iot of bad blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn nói... nhiều quá.
- he's saying so much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trúng đạn nhiều quá.
too much gun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều quá phải không?
it's a hell of a lot of stuff, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe như anh đã trải qua nhiều chuyện lắm.
you sound like you've been through a wringer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: