您搜索了: trẽo trà trẽo trợt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trẽo trà trẽo trợt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trợt đĩa

英语

slipped disc (prolapsed intervertebral disc)

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi trợt té.

英语

i slipped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- mình đang trợt

英语

- we're sliding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ quỷ trơn trợt.

英语

he's a slippery devil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không trợt.

英语

- i didn't slip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng trợt chân.

英语

don't lose your footing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay có thể bả bị trợt.

英语

or maybe she slipped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bị trợt, đừng thắng.

英语

in case of a skid, do not brake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn trợt xà-bông té.

英语

-he slipped on a bar of soap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trợt xà-bông té hả?

英语

-slipped on a bar of soap, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình phải làm gì, nếu bị trợt?

英语

what am i supposed to do, if i skid ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trợt một cái nút chai sâm-banh?

英语

slipped on a champagne cork?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã trợt té, suýt bị thương rồi.

英语

you slipped, you almost hurt yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc ổng đã bị trợt và té lên cây dao rọc giấy.

英语

he must have slipped and fallen..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì mũ hay tuột, và mũi thương cũng trợt đi.

英语

the helmet sweeps back. most blows glance off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

paolo hơi khác thường. bây giờ tôi đã hiểu tại sao tay tôi bị trợt.

英语

paolo is a bit extreme. i see now why my hand slipped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm sao mà cháu đi trên con đường trơn trợt đó được vậy?

英语

- how do you steer that on a wet street?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi trợt té, và bị gãy xương hông, và bernard đã tìm thấy tôi như vậy.

英语

i slipped and fell and broke my bloody hip, and that's how he found me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và làm ơn, sơ sara, làm ơn đóng thẳng một cú, đừng để bị trợt, hả?

英语

and please, sister sara, please hit it a straight blow, not a glancing one, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tới tr~ang

英语

to p~age

最后更新: 2016-12-20
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,763,899,651 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認