您搜索了: trong nhiều năm nữa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trong nhiều năm nữa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xay gạo trong nhiều năm ...

英语

having milled rice for many years...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều năm

英语

many years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn họ sẽ không chết trong nhiều năm nữa.

英语

they will not die for many years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều năm?

英语

years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- Đúng, trong 19 năm nữa

英语

- yes. 19 years from now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã xây trong nhiều năm.

英语

we built for years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải rất nhiều năm nữa cơ.

英语

not for many years yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gittens nhàn rỗi trong nhiều năm qua.

英语

gittens has not worked in years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã không làm tình trong nhiều năm

英语

i haven't had sex in years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có khó khăn trong nhiều năm.

英语

for years, we had our troubles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã quan sát cậu trong nhiều năm, sam.

英语

i've had my eye on you for years, sam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng lừa gạt con người trong nhiều năm

英语

they're sometimes really intelligent in the way they do things to freak you out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nổi tiếng tỉnh táo trong nhiều năm.

英语

you were famously sober for many years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết đâu đấy trong một ngàn năm nữa

英语

and who would have guessed in a million years

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh nhân đã phải dùng thuốc trong nhiều năm qua.

英语

patients build up a tolerance over the years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống nghèo khó vất vả trong nhiều năm quá!

英语

- a tough life in all that poverty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh làm được việc skynet thất bại trong nhiều năm qua.

英语

you did what skynet has failed to do for so many years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, mình có chút cảm nắng cô ấy trong nhiều năm trời.

英语

oh, yeah, i've had a thing for that woman for years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây sẽ là con trong năm năm nữa đấy.

英语

this is you, five years from now. it's rainwater.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói rồi mà, tôi đã không gặp amanda trong nhiều năm.

英语

i told you, i haven't seen amanda in years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,850,594 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認