您搜索了: và ở đây có lẽ là 12h (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

và ở đây có lẽ là 12h

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây, có lẽ...

英语

here, maybe...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ là ở...

英语

i wonder where...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây có lẽ thích hợp tôi.

英语

it suits me better here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ở đây chỉ có chẵn và lẽ thôi à.

英语

yeah, you sure crowd them in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đã ở đây từ rất lâu, nên có lẽ đã quên.

英语

they have been in here so long, they have forgotten that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu không ở đây, thì có lẽ ở gần xa lộ?

英语

if not here, then maybe near the highway?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ vui đây.

英语

well, this could be fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ làở đây được vỗ béo tốt hơn.

英语

maybe everything's just better fed down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ có rồng ở đây.

英语

okay, maybe there are dragons here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ đồng xu nằm ở đây

英语

maybe the coin is inside this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ không phải ở đây.

英语

maybe not here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở kia. 12h kém 15'.

英语

i can't begin to imagine how hard this must be for you but we can't afford to fall apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ mình sẽ thích ở đây.

英语

i think i'm gonna like it here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

có lẽ đã có sự nhầm lẫn ở đây

英语

yesterday, i checked, maybe there was a mistake here.

最后更新: 2021-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-lẽ ra anh không nên ở đây.

英语

- relax, tad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

12h!

英语

midnight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không có "khoảng", đúng 12h

英语

- not around about, at 12.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có lẽ có quá nhiều cái sự đỉnh ở đây.

英语

maybe there's just too much awesome here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

adam, có lẽ chúng ta nên dừng lại ở đây.

英语

adam, maybe we should close out the tab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

curley, có lẽ anh nên ở lại đây với vợ anh.

英语

curley, maybe you'd better stay here with your wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,769,730,388 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認