您搜索了: và có lẽ nhiều người cũng giống tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

và có lẽ nhiều người cũng giống tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có người giống tôi.

英语

people like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi và ông có nhiều thứ giống nhau.

英语

coulson: you and i have a lot in common.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ con người cũng vậy.

英语

maybe it's the same with people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng có nhiều người hi sinh để cứu tôi.

英语

they sacrificed themselves in order to save me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có lẽ cũng làm giống họ.

英语

i may have spilt the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ hai người giống nhau hơn anh nghĩ đấy.

英语

maybe you two are more alike than you think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng giống tôi .

英语

you're just like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cũng giống tôi thôi

英语

you are just like me

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ giống như vậy.

英语

it might seem that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và, có lẽ... cũng ià người chống chúa.

英语

then again, you may be the antichrist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ nó giống như...

英语

- that must feel...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng lẽ hai người, giống như, um...?

英语

are you guys, like...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết anh cũng là một người giống hệt tôi.

英语

i know you were in an orphanage, just like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ nó không giống như..

英语

maybe this isn't how i pictured it... exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình giống rất nhiều người....

英语

- i look like a lot of people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ tôi có một người nào đó ...

英语

- maybe i have someone... - mrs. jensen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-có lẽ tôi cũng vậy.

英语

you said you're trying another way? maybe i am too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi cũng giống bạn

英语

yes, i'm just like you

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-có lẽ tôi cũng nên thử.

英语

can't be walking around, looking all,uh,bhuttu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ anh giống như một người đi tìm chén thánh.

英语

maybe i'll judt have me a good look-dee for the holy grail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,768,970,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認