来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một trong một vài sở thích
you are the best spiritual medicine
最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ai mà chả phải có sở thích.
well, everybody needs a hobby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có sở thích gì không?
i would hang out with friends and go to bookstores
最后更新: 2024-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tùy, công việc hay sở thích?
depends, business or pleasure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có một sở thích nào không
do you have a hobby
最后更新: 2016-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng có sở thích của anh mà.
you have your hobbies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: