您搜索了: vấn đề vẫn còn tồn đọng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vấn đề vẫn còn tồn đọng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những vấn đề vẫn còn tồn đọng

英语

the problem still exists

最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số còn tồn đọng

英语

amount outstanding

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề còn lại là

英语

hmm. only problem was, of course,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề còn lại là:

英语

it's called "gloomy sunday".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vẫn còn

英语

still

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn.

英语

probably.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn.

英语

- he was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao thì vấn đề vẫn là...

英语

anyway the point is, that, i don't care,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn hàng

英语

bạn quan tâm thông tin gì

最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn ngủ.

英语

still asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng đây là vấn đề sinh tồn.

英语

but it's a question of survival.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn đầy.

英语

- full. - surge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn đang xem các hồ sơ tồn đọng.

英语

ah, you're still looking at those backlogged files.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Âm khí tồn Đọng.

英语

- negative residual energy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn vấn đề gì?

英语

do you see our problem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thở còn là vấn đề.

英语

it's a wonder he can breathe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu biết là 1 vấn đề đã được giải quyết, nhưng vẫn còn 1.

英语

you realize -- one problem is solved, but one still remains.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và, không có vấn đề gì, dù sao thì vẫn còn anh và em mà.

英语

and, no matter what, it's still going to be me and you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi muốn nhắc lại là batman vẫn còn tồn tại.

英语

i like reminding everybody he's out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình vẫn không hiểu vấn đề

英语

i don't see what the problem is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,577,701 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認