来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những vấn đề vẫn còn tồn đọng
the problem still exists
最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
số còn tồn đọng
amount outstanding
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
vấn đề còn lại là
hmm. only problem was, of course,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vấn đề còn lại là:
it's called "gloomy sunday".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
vẫn còn
still
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
vẫn còn.
probably.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn.
- he was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dù sao thì vấn đề vẫn là...
anyway the point is, that, i don't care,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn còn hàng
bạn quan tâm thông tin gì
最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn còn ngủ.
still asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đây là vấn đề sinh tồn.
but it's a question of survival.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn đầy.
- full. - surge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn đang xem các hồ sơ tồn đọng.
ah, you're still looking at those backlogged files.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Âm khí tồn Đọng.
- negative residual energy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn vấn đề gì?
do you see our problem?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thở còn là vấn đề.
it's a wonder he can breathe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu biết là 1 vấn đề đã được giải quyết, nhưng vẫn còn 1.
you realize -- one problem is solved, but one still remains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và, không có vấn đề gì, dù sao thì vẫn còn anh và em mà.
and, no matter what, it's still going to be me and you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn nhắc lại là batman vẫn còn tồn tại.
i like reminding everybody he's out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình vẫn không hiểu vấn đề
i don't see what the problem is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: