您搜索了: vậy đó là tình yêu thật sự (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy đó là tình yêu thật sự

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là tình yêu thật sự.

英语

that's true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là tình yêu chân thật.

英语

it's true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy đó là sự thật?

英语

so it's true?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là tình yêu thật sự của cô ấy.

英语

i am her true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một tình yêu thật sự.

英语

we had real love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy đó là sự thật sao?

英语

is it true?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh là tình yêu thật sự của em

英语

but... but i'm your true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng là 1 tình yêu đích thật.

英语

well, that's true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy sao? - Đó là sự thật.

英语

- i bet you did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải nó có nghĩa là tình yêu thật sự?

英语

does it mean that it's real love?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tình yêu của chúng con là tình yêu thật sự.

英语

what we have is true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nói vậy vì đó là sự thật.

英语

i'm saying it'cause it's true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho đến ngày tình yêu thật sự xuất hiện

英语

so fiona waited in a tower, guarded by a dragon, until the day when her true love would arrive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tình yêu của em...

英语

so, how is your love ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy chuyện đó sẽ thật sự xảy ra?

英语

then it's really going to happen, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu thật tuyệt diệu

英语

love is marvelous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu mới thật lớn nhỉ.

英语

that's a lot of love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện gì vậy? Đó không phải tình yêu.

英语

it's not love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói như vậy vì anh nghĩ đó là sự thật.

英语

i say that 'cause i think it's the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đời là vậy đó, xét về phương diện tình yêu.

英语

that's the way it crumbles, cookiewise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,771,786 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認