您搜索了: về lại phòng tân hôn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

về lại phòng tân hôn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi chỉ còn lại phòng tân hôn.

英语

we've only got the wedding chamber left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mừng ngài về lại văn phòng.

英语

- back to your office, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Ông đưa hắn về lại phòng giam à?

英语

- you're sending him back to jail?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cần lấy lại phòng

英语

please, i need the room for the next visit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng quay lại phòng 401

英语

please follow me

最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, hai người, cả hai về phòng tân hôn hoa chúc đi.

英语

now, together you go, into the bridal chamber

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh quay lại phòng của mình?

英语

you go back to your apartment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nên trở lại phòng tiệc.

英语

- i better get back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ quay lại phòng kế toán.

英语

i'm back working in the accounting department.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tới để hộ tống người về lại phòng của mình.

英语

i've come to escort you back to your chamber.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưa nó về lại

英语

you understand ? take it back

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ quay lại phòng thí nghiệm thôi.

英语

just get back to the lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn quay lại phòng đọc, thưa sếp.

英语

i wanted to go back to the reading room, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em không quay lại phòng ngủ đâu.

英语

- look... - i'm not going in that bedroom. - oh, please, please...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về lại đi nhé

英语

you're worth more alive and on your back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta quay lại phòng thực nghiệm.

英语

- back at the lab, we were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng đôi tân hôn!

英语

hurrah for the couple!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trở lại phòng của chúng ta? - Đúng rồi.

英语

shall we go back to our room?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- về lại căn cứ ngay!

英语

get back to your post, now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hal, tector, maggie, quay lại phòng tuyến.

英语

hal, tector, maggie, back on the line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,075,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認