尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
viêm họng hạt
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
viêm họng
pharyngitis
最后更新: 2015-04-17 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
- viêm họng thôi.
- angina.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
viêm họng. cảm lạnh.
upper respiratory infection.a cold.
viêm họng do herpes
herpangina
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
anh bị đau cổ họng. viêm họng.
i have a sore throat.
- Đặc hiều với vi khuẩn streptococi, chữa viêm họng hạt.
- a specific for streptococi which apply to treatment of adenoids.
最后更新: 2019-03-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
vâng, nhẹ thôi, một lần do viêm họng.
yeah, minor ones, i think one was angina.
chồng tôi bị viêm họng 10 tháng nay rồi mà không ai có thể hiểu được nguyên nhân là gì.
my husband has had a sore throat for 10 months and no one can discover the problem.
最后更新: 2012-09-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia