来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cơ sở vật chất
facilities room
最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn phi vật chất!
- he dematerialized!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ sở vật chất tốt hơn
career opportunities
最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
nó không phải vật chất.
it is no matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dỊch vỤ vÀ cƠ sỞ vẬt chẤt
service and facilities
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy quên đi thế giới vật chất.
forget about the physical world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại bằng chứng vật chất nào?
what kind of physical proof?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu khối lượng vật chất thấp....
- if we keep the mass low...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nêu tên hai nhu cầu về vật chất.
name two physical needs.
最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
"vật chất quyết định ý thức".
existence influences the consciousness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta đã tạo ra phản vật chất.
we have created antimatter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết là tôi rất hám tiền và vật chất
i know i am greedy and materialistic
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng chứng vật chất là không tồn tại.
physical evidence is nonexistent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cô nhìn xuyên vật chất khi nào thế?
- when did you get x-ray vision? - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sống cách biệt và xa lìa vật chất.
we lived disconnected and apart from things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: