您搜索了: vi phạm vật chất (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vi phạm vật chất

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vật chất

英语

matter

最后更新: 2014-02-02
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vật chất tối

英语

dark matter

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chất, vật chất

英语

substance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(món) vật chất.

英语

corporal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ sở vật chất

英语

facilities room

最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn phi vật chất!

英语

- he dematerialized!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trạng thái vật chất

英语

physical state

最后更新: 2013-07-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ sở vật chất tốt hơn

英语

career opportunities

最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không phải vật chất.

英语

it is no matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dỊch vỤ vÀ cƠ sỞ vẬt chẤt

英语

service and facilities

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy quên đi thế giới vật chất.

英语

forget about the physical world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loại bằng chứng vật chất nào?

英语

what kind of physical proof?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nếu khối lượng vật chất thấp....

英语

- if we keep the mass low...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nêu tên hai nhu cầu về vật chất.

英语

name two physical needs.

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"vật chất quyết định ý thức".

英语

existence influences the consciousness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta đã tạo ra phản vật chất.

英语

we have created antimatter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết là tôi rất hám tiền và vật chất

英语

i know i am greedy and materialistic

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng chứng vật chất là không tồn tại.

英语

physical evidence is nonexistent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cô nhìn xuyên vật chất khi nào thế?

英语

- when did you get x-ray vision? - oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sống cách biệt và xa lìa vật chất.

英语

we lived disconnected and apart from things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,779,184 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認