您搜索了: xây dựng sự tích cực về bản thân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xây dựng sự tích cực về bản thân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi tự hào về bản thân

英语

i am proud of myself so much

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói về bản thân bạn đi.

英语

talk about yourself.

最后更新: 2017-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự hào về bản thân chứ?

英语

you proud of yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay cháu kể về bản thân đi.

英语

why don't you tell us something about you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy giới thiệu về bản thân bạn

英语

please introduce about yourself

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất tự hào về bản thân mình.

英语

i really feel proud of myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi biết về bản thân mình.

英语

no, i know about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu nên tự nào về bản thân cậu.

英语

you should be really proud of yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ bật mí một chút về bản thân,

英语

tell me a little bit about yourself,

最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản có thể kể hơn nhiều về bản thân

英语

what are you watching

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình

英语

i'm glad you said that

最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn không giới thiệu về bản thân?

英语

why don't you introduce yourself

最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bao giờ hỏi về bản thân anh ấy chưa?

英语

jeez. have you ever asked him about himself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không

英语

please don't laugh at me

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là ghét không muốn chia sẻ mọi thứ về bản thân.

英语

just hate having to share everything about myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đến khi bạn quay lại hãy kể cho tôi về bản thân bạn nhé

英语

when you pass by, tell me about yourself

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm nhận của chúng ta về bản thân rất ít quan trọng.

英语

how we view ourselves is of little consequence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết là việc viết lách sẽ giúp anh giảm bớt những suy nghĩ tiêu cực về bản thân không.

英语

you know your writing helps alleviate your suicidal self-loathing and shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"một võ sĩ phải chịu trách nhiệm về bản thân mình..."

英语

"a martial artist has to take responsibility for himself...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ấy không tự tin về bản thân. cô bảo anh thật tuyệt!

英语

he was unsure of himself, i said he was great!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,654,312 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認