来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi tự hào về bản thân
i am proud of myself so much
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nói về bản thân bạn đi.
talk about yourself.
最后更新: 2017-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tự hào về bản thân chứ?
you proud of yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay cháu kể về bản thân đi.
why don't you tell us something about you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy giới thiệu về bản thân bạn
please introduce about yourself
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào về bản thân mình.
i really feel proud of myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi biết về bản thân mình.
no, i know about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu nên tự nào về bản thân cậu.
you should be really proud of yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ bật mí một chút về bản thân,
tell me a little bit about yourself,
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bản có thể kể hơn nhiều về bản thân
what are you watching
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình
i'm glad you said that
最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn không giới thiệu về bản thân?
why don't you introduce yourself
最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có bao giờ hỏi về bản thân anh ấy chưa?
jeez. have you ever asked him about himself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không
please don't laugh at me
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là ghét không muốn chia sẻ mọi thứ về bản thân.
just hate having to share everything about myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đến khi bạn quay lại hãy kể cho tôi về bản thân bạn nhé
when you pass by, tell me about yourself
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm nhận của chúng ta về bản thân rất ít quan trọng.
how we view ourselves is of little consequence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có biết là việc viết lách sẽ giúp anh giảm bớt những suy nghĩ tiêu cực về bản thân không.
you know your writing helps alleviate your suicidal self-loathing and shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"một võ sĩ phải chịu trách nhiệm về bản thân mình..."
"a martial artist has to take responsibility for himself...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh ấy không tự tin về bản thân. cô bảo anh thật tuyệt!
he was unsure of himself, i said he was great!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: