您搜索了: xin lỗi về thông báo đường đột (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xin lỗi về thông báo đường đột

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin lỗi về sự đường đột.

英语

sorry to just drop in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi về việc đường đột này.

英语

listen, i'm sorry to barge in like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin lỗiđường đột.

英语

sorry to barge in on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi đã đường đột tới đây

英语

i apologize for turning up like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi vì sự đường đột này.

英语

forgive the dramatics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi đã đường đột vào nhà như vậy.

英语

sorry for barging in on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này, xin lỗi vì đã đường đột ghé qua.

英语

listen, i'm sorry to drop in on you out of the blue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi về...?

英语

apologize...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi về việc đó

英语

sorry about that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

xin lỗi về điều đó.

英语

- sorry about that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

xin lỗi về cái gì?

英语

sorry for what, babe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi về sự chậm trễ

英语

sorry i'm late

最后更新: 2019-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi về chuyện này.

英语

sorry about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi về sự nhầm lẫn trên

英语

sorry about the confusion above, i will correct it

最后更新: 2023-07-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xin lỗi về vụ đó.

英语

- i'm sorry about that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em xin lỗi về chuyện gì?

英语

- i'm sorry. - about what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin lỗi về chuyện hôm nọ.

英语

- sorry for yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh xin lỗi về chuyện đó!

英语

wet hands. i'm sorry about that. gross!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất xin lỗi vì ghé qua đường đột vào lễ kỷ niệm của hai người.

英语

we're so sorry to drop by like this on your anniversary and all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bella, em xin lỗi ... về chuyện ...

英语

look, bella, i'm sorry about, you know, the kiss and your hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,947,308 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認