您搜索了: xuồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xuồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ng

英语

list of latin-script digraphs#n

最后更新: 2015-06-08
使用频率: 58
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thưa ng

英语

sir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

b?ng

英语

b

最后更新: 2013-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ng huong

英语

don't you sleep

最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ng daisy!

英语

no, daisy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mÙtÓngchícáchm¡ ng.

英语

a fellow revolutionary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đem & xuống

英语

move & down

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- ng°Ưiflemishnguyênthçy.

英语

- flemish primitives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xuống dòng

英语

carriage return

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tải xuống

英语

insert object

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng thả xuống

英语

dropdown list

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chèn xuống dòng

英语

insert linebreak

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pagedown (xuống trang)

英语

down

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thay cỡ đối tượng xuống

英语

use slide master background

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng thả xuống và tự động

英语

dropdown list & & automatic

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nén cửa sổ xuống dưới

英语

pack shrink window horizontally

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng

英语

trading room sõ

最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,759,355,351 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認