来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yêu cầu về thông gió tự nhiên
natural light requirements
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tận dụng ánh sáng tự nhiên.
whole lot of natural light.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếu sáng tự nhiên
absorb natural light
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
yÊu cẦu vỀ khÓa chỐt
fastener requirements
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
và như ngài biết, ánh sáng tự nhiên là rất cần thiết
and as you know, natural light is very necessary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu cầu về thông tin
rfi ready for issue
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
yêu cầu về mức chênh lệch
margin, at the
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
nó là về ánh sáng, bố cục, kịch tính.
it's about lighting. composition. drama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bỏ qua ý tưởng về ánh sáng nhé?
- now can we get off the lighting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu cầu về việc lập gia đình với cô, margaret.
ask me nicely to marry you, margaret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người với ánh sáng không thể lý giải được... hay một người không tôn trọng sức mạnh của tự nhiên?
the man who cannot define lightning... or the man who does not respect its natural awesome power?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần đảm bảo các yêu cầu về chất lượng tt và nội dung tt.
meet the requirements in regard to information quality and matters.
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:
参考:
bỏ qua yêu cầu về thời gian cần thiết để lọt vào hệ thống.
self-deprecating inquiry into the time necessary to infiltrate system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp gọi cho người giám hộ để yêu cầu về sự đóng cửa ngay lặp tức...
i was about to call the superintendent to insist on the immediate closure of--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu cầu về chất lượng sản phẩm và nghiệm thu, bàn giao sản phẩm hợp đồng:
requirements of product quality and acceptance, handover under the contract:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có rất nhiều yêu cầu về mấy thứ này, phải không, irving?
we get a lot of requests for them, don't we, irving?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yêu cầu về chuyên gia kỹ thuật trắc đạc, máy móc và thiết bị trắc đạc:
- requirements for surveyors, machinery and equipment:
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn biết đấy, bản năng tự nhiên của tôi là quay ánh sáng lại phía sau, xem chuyện gì xảy ra.
you know, my natural instinct was to turn around with the light, see what was going on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những hạt ánh sáng thực sự dẫn einstein tới khái niệm về ánh sáng bị kích thích để phát ra, vậy chúng ta có laser.
these particles of light eventually led einstein to the notion of the stimulated emissions, so we have lasers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người dùng cần bảo đảm tuân thủ những yêu cầu về lắp đặt sản phẩm do nhà sản xuất quy định, đồng thời tham khảo quy định của luật xây dựng.
be sure to follow the manufacturer’s installation requirements for all other applications and to refer to local building code requirements.
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
参考: