来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ô chợ dừa
o cho dúa
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thiếu dừa.
se le olvidó el coco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước dừa đóng hộp.
se acabaron los cocos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
im lặng sọ dừa!
¡cállate, cúbito!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"nhai dừa ngon đấy...
"mastica bien el coco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
vậy thì dừa ơi dừa
oh, gran coco,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đã nhận được dừa.
ha estado recibiendo cocos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì tôi có dừa đấy.
- porque tengo coco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một buồng dừa
si tienes hambre, yo te voy a dar
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa đã chán uống nước dừa..
dios se había aburrido del agua de coco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn ngươi, trái dừa!
gran coco, muchas gracias.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ dâng tặng ngài trái dừa.
y te ofreceré un coco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một con én tha một trái dừa?
¿una golondrina con un coco?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cà ri dừa, món anh thích
paté de aceitunas con curry de cocos, tu favorito.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những cây dừa... n - alicia.
-las palmeras... ¡alicia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: