来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin chào, tôi tên là uyên. rất vui được gặp bạn !!~ cảm ơn~
안녕하세요, 내 이름은 우옌입니다. 그것은 당신을 만나는 것이 좋다! ~ 감사합니다 ~
最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
vả, nguyền Ðấng có thể gìn giữ anh em khỏi vấp phạm và khiến anh em đứng trước mặt vinh hiển mình cách rất vui mừng, không chỗ trách được,
능 히 너 희 를 보 호 하 사 거 침 이 없 게 하 시 고 너 희 로 그 영 광 앞 에 흠 이 없 이 즐 거 움 으 로 서 게 하 실
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì, hỡi anh em rất yêu rất thiết, là sự vui mừng và mão triều thiên cho tôi, kẻ rất yêu dấu ơi, hãy đứng vững trong chúa.
그 러 므 로 나 의 사 랑 하 고 사 모 하 는 형 제 들, 나 의 기 쁨 이 요 면 류 관 인 사 랑 하 는 자 들 아 이 와 같 이 주 안 에 서
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.
내 가 너 희 영 혼 을 위 하 여 크 게 기 뻐 함 으 로 재 물 을 허 비 하 고 또 내 자 신 까 지 허 비 하 리 니 너 희 를 더 욱 사 랑 할 수 록 나 는 덜 사 랑 을 받 겠 느
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi được rất vui mừng trong chúa, vì nay anh em lại lo tưởng về tôi lần nữa; anh em vẫn tưởng đến điều đó lắm, nhưng không có dịp tiện.
내 가 주 안 에 서 크 게 기 뻐 함 은 너 희 가 나 를 생 각 하 던 것 이 이 제 다 시 싹 이 남 이 니 너 희 가 또 한 이 를 위 하 여 생 각 은 하 였 으 나 기 회 가 없 었 느 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ti-chi-cơ là anh em rất yêu của chúng tôi, một người tôi tớ trung thành của chúa và bạn cùng làm việc với tôi, sẽ báo tin cho anh em về các việc của tôi
두 기 고 가 내 사 정 을 다 너 희 에 게 알 게 하 리 니 그 는 사 랑 을 받 는 형 제 요 신 실 한 일 군 이 요 주 안 에 서 함 께 된 종 이
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bấy giờ tôi sẽ đi đến bàn thờ Ðức chúa trời, tức đến cùng Ðức chúa trời, là sự rất vui mừng của tôi: hỡi chúa, là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ lấy đờn cầm mà ngợi khen chúa.
그 런 즉 내 가 하 나 님 의 단 에 나 아 가 나 의 극 락 의 하 나 님 께 이 르 리 이 다 하 나 님 이 여, 나 의 하 나 님 이 여, 내 가 수 금 으 로 주 를 찬 양 하 리 이
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi anh em, chúng tôi phải vì anh em cảm tạ Ðức chúa trời luôn luôn; điều đó là phải lắm, vì đức tin anh em rất tấn tới, và lòng yêu thương của mỗi người trong hết thảy anh em đối với nhau càng ngày càng thêm.
형 제 들 아 우 리 가 너 희 를 위 하 여 항 상 하 나 님 께 감 사 할 지 니 이 것 이 당 연 함 은 너 희 믿 음 이 더 욱 자 라 고 너 희 가 다 각 기 서 로 사 랑 함 이 풍 성 함 이
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trong ngày ấy, chúng ăn uống rất vui mừng tại trước mặt Ðức giê-hô-va; chúng lần thứ nhì tôn sa-lô-môn, con trai Ða-vít, làm vua, và nhơn Ðức giê-hô-va xức dầu cho người làm vua chúa, và lập xa-đốc làm thầy tế lễ.
이 날 에 무 리 가 크 게 기 뻐 하 여 여 호 와 앞 에 서 먹 으 며 마 셨 더 라 무 리 가 다 윗 의 아 들 솔 로 몬 으 로 다 시 왕 을 삼 아 기 름 을 부 어 여 호 와 께 돌 려 주 권 자 가 되 게 하 고 사 독 에 게 도 기 름 을 부 어 제 사 장 이 되 게 하 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。