来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prandaj u përgjigjen se nuk dinin nga vinte.
vậy nên họ trả lời rằng không biết phép ấy bởi đâu mà đến.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
janë hutuar, nuk përgjigjen më, nuk gjejnë fjalë.
họ sửng sốt không đáp chi nữa; Ðã cạn lời hết tiếng rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
rojet u përgjigjen: ''asnjeri nuk ka folur kurrë si ai njeri''.
bọn lính thưa rằng: chẳng hề có người nào đã nói như người nầy!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dhe toka do të përgjigjet me grurin, mushtin dhe vajin, dhe këta do t'i përgjigjen jezreelit.
Ðất sẽ trả lời cho lúa mì, cho rượu mới, cho dầu, và ba thứ nầy sẽ trả lời cho gít-rê-ên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zemërimi i tij u ndez edhe kundër tre miqve të tij, sepse nuk kishin gjetur përgjigjen e drejtë, megjithëse e dënonin jobin.
Ê-li-hu cũng nổi giận ba bạn của gióp, bởi vì họ chẳng tìm được lẽ đáp lại, mà lại định tội cho gióp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
prandaj ti do t'u thuash atyre tërë këto gjëra, por ata nuk do të dëgjojnë; do t'i thërrasësh, por nuk do të përgjigjen.
vậy ngươi sẽ nói với chúng nó mọi lời nầy, nhưng chúng nó không nghe ngươi. ngươi sẽ kêu, những chúng nó không trả lời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
atëherë do të përgjigjen: "sepse kanë braktisur besëlidhjen e zotit, perëndisë së etërve të tyre, që ai lidhi me ta kur i nxori nga vendi i egjiptit;
người ta sẽ đáp rằng: Ấy vì họ bội giao ước mà giê-hô-va, Ðức chúa trời của tổ phụ họ, đã lập cùng họ, khi dẫn họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"kam vënë roje mbi ju: kushtojini kujdes zërit të borisë!". por ata përgjigjen: "nuk do t'i kushtojmë kujdes".
ta đã lập vọng canh kề các ngươi; hãy chăm chỉ nghe tiếng kèn. nhưng chúng nó đáp rằng: chúng tôi không khứng nghe.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式