来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
وقتل شعب الارض جميع الفاتنين على الملك آمون وملّك شعب الارض يوشيا ابنه عوض عنه
còn dân sự của xứ lại giết các kẻ đã mưu phản giết vua a-môn; rồi lập giô-si-a, con trai người, làm vua thế cho người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
فضرب كل شعب الارض جميع الفاتنين على الملك آمون وملّك شعب الارض يوشيا ابنه عوضا عنه.
nhưng dân của xứ giết hết thảy những kẻ phản nghịch vua a-môn, và tôn giô-si-a, con trai người, lên làm vua thế cho người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وأخبر داود وقيل له ان اخيتوفل بين الفاتنين مع ابشالوم. فقال داود حمق يا رب مشورة اخيتوفل.
người ta bèn đến nói cùng Ða-vít rằng: a-hi-tô-phe cũng hiệp đảng phản nghịch với Áp-sa-lôm. Ða-vít cầu rằng: Ôi, Ðức giê-hô-va! xin làm cho những mưu chước của a-hi-tô-phe ra ngu dại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وهذان هما الفاتنان عليه زاباد ابن شمعة العمونية ويهوزاباد ابن شمريت الموآبية.
nầy là những kẻ dấy nghịch cùng người: xa-bát, con trai của si-mê-át, là đờn bà am-môn, và giô-xa-bát, con trai sim-rít, là đờn bà mô-áp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: